Từ điển Thiều Chửu
朗 - lãng
① Sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh
朗 - lãng
① Sáng, sáng sủa, trong sáng: 明朗 Sáng sủa; 晴朗 Trời quang đãng; ② Lanh lảnh: 朗誦 Ngâm nga, tiếng ngâm lanh lảnh.